Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 45 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng máy luân chuyển / Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng : Hàng hải, 2017
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15339
  • 2 Đánh giá quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển của chi nhánh công ty TNHH giao nhận vận tải Hà Thành - Hanotrans Hải Phòng / Lê Thị Minh Phương; Nghd,.: Ths Nguyễn Phong Nhã . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16226
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 3 Giáo trình máy nâng / Phạm Đức, Nguyễn Lan Hương chủ biên, Phạm Thị Yến, Lê Thị Minh Phương; Vũ Văn Duy hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10056, PM/VT 10057
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 4 Hệ thống thông tin địa lý trong quản lý đô thị / Lê Thị Minh Phương (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2018 . - 108tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06145, PD/VT 06146, PM/VT 08473, PM/VT 08474
  • Chỉ số phân loại DDC: 352
  • 5 Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự của Công ty Cổ phần Thương mại và Logistis Việt Nam / Lê Thị Minh Phương, Bùi Thị Phương, Đoàn Thị Vui; Nghd.: Phạm Thị Thùy Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18369
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Identity negotiation of Foreign students while studying abroad in a multilingual context: a theory review / Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01151
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 7 Khảo sát tình hình giảng dạy và học tập kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh tại Đại học Hàng hải Việt Nam = A survey on teaching and learning English reading skill at Vietnam Maritime University / Đỗ Thị Anh Thư, Lê Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Huệ Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00614
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 8 Lập quy trình lắp ráp cầu trục hai dầm hộp Q = 16 T, H = 8 m, L = 6 m / Phạm Văn Thông; Nghd.: Ths. Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 113 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10243, PD/TK 10243
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 9 Máy nâng chuyển / Phạm Đức chủ biên, Nguyễn Lan Hương; Lê Thị Minh Phương h.đ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 127tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/May%20nang%20chuyen%2022347.pdf
  • 10 Nghiên cứu ảnh hưởng của trạng thái làm việc đến tính ổn định chống lật của máy nâng chạc / Lê Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 26tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01072
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 11 Nghiên cứu sự phân phối tải trọng lên các mặt dàn của dầm chính cầu trục kết cấu dàn khi xe con đặt lệch tâm / Phạm Đức, Phạm Thị Yến, Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00859
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 12 Phương pháp nghiên cứu khoa học : Tài liệu chuyên khảo phục vụ nghiên cứu trong hoạt động xây dựng / Nguyễn Tuấn Anh, Bùi Mạnh Hùng, Lê Thị Minh Phương . - H. : Xây dựng, 2011 . - 388tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07993, PM/VT 10944, PM/VT 10945
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 13 Speech act and linguistic features of marine orders / Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48tr. ; 30 cm+ 01 TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00221
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 14 Thiết kế cần trục bánh xích KH700-2 với Q = 40 tấn, tầm với Q= 40 tấn, tầm với R = 18 m, phục vụ xây lắp cầu / Đinh Hữu Tuyên; Nghd.: Ths. Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 144 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11676, PD/TK 11676
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 15 Thiết kế cần trục bánh xích LS-248 RH-5 và Q = 150 T, H = 18 m, R = 30 m / Phan Hùng Cường; Nghd.: Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 85 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07683, PD/TK 07683
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 16 Thiết kế cần trục bánh xích LS-248 RH-5 và Q=150T, H=18M, R=30M / Phạm Quốc Cường; Nghd.: Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2008 . - 95 tr ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07640, Pd/Tk 07640
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 17 Thiết kế cần trục chân đế phục vụ cho nhà máy đóng tàu với sức nâng Q = 30 T / Ngô Thanh Hà; Nghd.: Ths. Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 171 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10277, PD/TK 10277
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 18 Thiết kế cần trục E10-3 sức nâng 10 T, tầm với 9.4 m / Lê Mạnh Hùng; Nghd.: Ths. Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08817, PD/TK 08817
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 19 Thiết kế cần trục E10-3 với sức nâng Q=10T, tầm với R=15M / Trương Văn Cường; Nghd.: Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 126tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14417, PD/TK 14417
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 20 Thiết kế cần trục E20-3 với sức nâng Q=20T, tầm với R=10m / Lê Quang Đạo; Nghd.: Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 150tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14149, PD/TK 14149
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 21 Thiết kế cần trục OJ-5II với Q=10T,R=8m, H=15m / Trần Thọ Vinh; Nghd.: Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 91 tr ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07639, Pd/Tk 07639
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 22 Thiết kế cần trục ô tô sức nâng 10 tấn, tầm với 15 m / Vũ Văn Xuân; Nghd.: Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 156 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15570, PD/TK 15570
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Thiết kế cần trục theo mẫu E 20 - 3 sức nâng Q = 25 T tầm với lớn nhất Rmax = 18 M / Phạm Quang Vinh; Nghd.: Th.S Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 127 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12544, PD/TK 12544
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 24 Thiết kế cần trục theo mẫu E 20 - 3 sức nâng Q= 20 T, tầm với R max = 12M. / Nguyễn Văn Chung; Nghd.: Th.S Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 140 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12547, PD/TK 12547
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 25 Thiết kế cần trục theo mẫu E10-3 sức nâng Q=16 tầm với lớn nhất R=15m / Bùi Văn Hiếu; Nghd.: Th.S Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 126 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12558, PD/TK 12558
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 26 Thiết kế cần trục theo mẫu E16 - 3 sức nâng 16T, tầm với 12m. / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14712, PD/TK 14712
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 27 Thiết kế cần trục theo mẫu E16 - 3 với sức nâng Q = 20 tấn, tầm với R = 15m / Trương Minh Quang; Nghd.: Ths. Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 136 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11674, PD/TK 11674
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 28 Thiết kế cần trục theo mẫu E16-3 với sức nâng Q=16T, R=12M / Nguyễn Đức Hưng; Nghd.: Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 149tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14421, PD/TK 14421
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 29 Thiết kế cần trục theo mẫu E16-3, với sức nâng Q=32 tấn, tầm với Rmax=18 mét / Nguyễn Nam Thắng; Nghd.: Th.S Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 144 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12557, PD/TK 12557
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 30 Thiết kế cần trục theo mẫu E20-3, với sức nâng Q=22T tầm với Rmax = 16M. / Nguyễn Văn Huân; Nghd.: Th.S Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 1447 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12565, PD/TK 12565
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1 2
    Tìm thấy 45 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :